Có 2 kết quả:
个人隐私 gè rén yǐn sī ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄧㄣˇ ㄙ • 個人隱私 gè rén yǐn sī ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄧㄣˇ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) personal privacy
(2) private matters
(2) private matters
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) personal privacy
(2) private matters
(2) private matters
Bình luận 0